Thực đơn
Louis của Battenberg Hôn nhân và gia đìnhVào ngày 30 tháng 4 năm 1884 tại Darmstadt trước sự chứng kiến của Nữ vương, Louis kết hôn với cháu gái bà, Đại Công nữ Viktoria của Hessen và Rhein.[1] Thông qua bố mình, ông là em họ của bố Viktoria. Họ đã biết nhau từ khi còn nhỏ,[2] và luôn trò chuyện với nhau bằng tiếng Anh.[3] Quà cưới của Ludwig là Huân chương Thanh tẩy và Ngôi sao và Vòng của Huân chương Ludwig.[4]
Ludwig và Viktoria có bốn người con:
Tên | Sinh | Mất | Chú thích |
---|---|---|---|
Alice | 25 tháng 2 năm 1885 | 5 tháng 12 năm 1969 | Kết hôn vào năm 1903 với Vương tử Andreas của Hy Lạp và Đan Mạch; có con, bao gồm Philip, Vương tế Anh. |
Louise | 13 tháng 7 năm 1889 | 7 tháng 3 năm 1965 | Kết hôn vào năm 1923 với Gustaf VI Adolf của Thụy Điển (cuộc hôn nhân thứ hai của ông); một con gái chết lưu. |
George | 6 tháng 11 năm 1892 | 8 tháng 4 năm 1938 | Kết hôn vào 1916 với Nữ bá tước Nadejda Mikhailovna de Torby; có con. |
Louis | 25 tháng 6 năm 1900 | 27 tháng 8 năm 1979 | Kêts hôn vào năm 1922 với Edwina Cynthia Annette Ashley; có issue. |
Vào năm 1885, em trai của Ludwig, Thân vương Henry của Battenberg, kết hôn với Vương nữ Beatrice, con út của Nữ vương Victoria, và đã chuyển tới dinh thự của Nữ vương ở Anh để Beatrice có thể tiếp tục ở cùng với mẹ.[5]
Thực đơn
Louis của Battenberg Hôn nhân và gia đìnhLiên quan
Louis Louis Pasteur Louis XVI của Pháp Louis XV của Pháp Louis Mountbatten, Bá tước Mountbatten thứ nhất của Miến Điện Louise của Liên hiệp Anh Louis XIV của Pháp Louisa May Alcott Louis-Philippe I của Pháp Louis Nguyễn Anh TuấnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Louis của Battenberg https://www.wikidata.org/wiki/Q57468#identifiers https://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb14978494x https://data.bnf.fr/ark:/12148/cb14978494x https://d-nb.info/gnd/135862825 https://isni.org/isni/0000000081017875 https://id.loc.gov/authorities/names/n89654665 http://data.bibliotheken.nl/id/thes/p070937354 https://snaccooperative.org/ark:/99166/w65q7383 https://viaf.org/viaf/22509774 https://www.worldcat.org/identities/lccn-n89654665